VN520


              

俸滿

Phiên âm : fèng mǎn.

Hán Việt : bổng mãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊制官員任職滿一定期限, 稱為「俸滿」。視為升遷的一種資格。《儒林外史》第七回:「傳臚那日, 荀玫殿在二甲, 王惠殿在三甲, 都授了工部主事。俸滿, 一齊轉了員外。」也稱為「秩滿」。