Phiên âm : fèng jǐ.
Hán Việt : bổng cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公務人員每月所得的薪資。例他們僅靠父親微薄的俸給度日。政府對公務人員的服務之報償。