Phiên âm : fèng yín.
Hán Việt : bổng ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊以銀兩為俸餉支給官員, 稱為「俸銀」。《儒林外史》第四八回:「這是家兄的俸銀一兩, 送與長兄先生, 權為數日薪水之資。」