Phiên âm : fèng lǐn.
Hán Việt : bổng lẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俸祿。《新五代史.卷三○.漢臣傳.王章傳》:「百官俸廩皆取供軍之餘不堪者, 命有司高估其價。」也稱為「俸米」。