VN520


              

俳谐

Phiên âm : pái xié.

Hán Việt : bài hài.

Thuần Việt : hài hước; khôi hài; châm biếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hài hước; khôi hài; châm biếm
诙谐
俳谐文(古代指隐喻、调笑、讥讽的文章).
pái xié wén (gǔdài zhǐ yǐnyù, tiáoxiào, jīfèng de wénzhāng).