Phiên âm : pái xiào.
Hán Việt : bài tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲弄嘲笑。《史記.卷九一.黥布傳》:「人有聞者, 共俳笑之。」