VN520


              

俳笑

Phiên âm : pái xiào.

Hán Việt : bài tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲弄嘲笑。《史記.卷九一.黥布傳》:「人有聞者, 共俳笑之。」