VN520


              

俳佪

Phiên âm : pái huái.

Hán Việt : bài 佪.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流連。《楚辭.王逸.遠遊》:「音樂博衍無終極兮, 焉乃逝以俳佪。」也作「徘徊」。