Phiên âm : pái jù.
Hán Việt : bài cú.
Thuần Việt : thơ bài cú .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ bài cú (một loại thơ của Nhật Bản, mỗi bài gồm có mười bảy chữ)日本的一种短诗,以十七个音为一首,首句五个音,中句七个音,末句五个音