VN520


              

俳倡

Phiên âm : pái chāng.

Hán Việt : bài xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.雜戲。《漢書.卷五一.枚乘傳》:「詼笑類俳倡。」2.俳優、伶人。《漢書.卷六八.霍光傳》:「引內昌邑樂人, 擊鼓歌吹作俳倡。」