VN520


              

俳謔

Phiên âm : pái nüè.

Hán Việt : bài hước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khôi hài, đùa bỡn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Khách hữu Tôn Đắc Ngôn giả, thiện bài hước 客有孫得言者, 善俳謔 (Hồ hài 狐諧) Khách có người tên Tôn Đắc Ngôn, giỏi khôi hài.