Phiên âm : pái xié.
Hán Việt : bài hài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱喻、調笑、譏諷。如:「俳諧文」。
hài hước; khôi hài; châm biếm。詼諧。俳諧文(古代指隱喻、調笑、譏諷的文章)。văn hài hước.