Phiên âm : pái chāng.
Hán Việt : bài xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.雜戲。《漢書.卷五一.枚乘傳》:「詼笑類俳倡。」2.俳優、伶人。《漢書.卷六八.霍光傳》:「引內昌邑樂人, 擊鼓歌吹作俳倡。」