VN520


              

俱起

Phiên âm : jù qǐ.

Hán Việt : câu khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一齊發作、發動。《文選.朱浮.為幽州牧與彭寵書》:「俱起佐命, 同被國恩。」《文選.馬融.長笛賦》:「陳於東階, 八音俱起。」2.全部起來。《文選.孫楚.為石仲容與孫權書》:「煙塵俱起, 震天駭地。」