Phiên âm : jù bèi.
Hán Việt : câu bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
完備、樣樣齊備。《初刻拍案驚奇》卷一八:「日日雇了天字一號的大湖船, 擺了盛酒, 吹彈歌唱俱備。」清.李漁《蜃中樓》第八齣:「頃刻之間七情俱備。」也作「具備」。