Phiên âm : jù lè bù.
Hán Việt : câu nhạc bộ.
Thuần Việt : câu lạc bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu lạc bộ进行社会、政治、文艺、娱乐等活动的团体和场所(日,从英club)