VN520


              

俱收並蓄

Phiên âm : jù shōu bìng xù.

Hán Việt : câu thu tịnh súc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把各種不同的東西收羅、包含在內。唐.韓愈〈進學解〉:「牛溲、馬勃、敗鼓之皮, 俱收並蓄, 待用無遺者, 醫師之良也。」也作「兼收並蓄」、「兼容並蓄」。