VN520


              

修身

Phiên âm : xiū shēn.

Hán Việt : tu thân.

Thuần Việt : tu thân; sửa mình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tu thân; sửa mình
指努力提高自己的品德修养


Xem tất cả...