Phiên âm : xiū dìng.
Hán Việt : tu đính.
Thuần Việt : sửa chữa; chỉnh lý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sửa chữa; chỉnh lý (sách, kế hoạch...)修改订正(书籍、计划等)修订教学计划.xīudìng jiàoxuéjìhuá.