Phiên âm : xiū gǎi.
Hán Việt : tu cải.
Thuần Việt : sửa chữa.
Đồng nghĩa : 批改, 修正, 刪改, .
Trái nghĩa : , .
sửa chữa改正文章、计划等里面的错误、缺点修改计划.xīugǎi jìhuá.