Phiên âm : xìn tuō zī jīn.
Hán Việt : tín thác tư kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銀行以受託人地位, 收受信託款項, 依照信託契約規定的條件, 為信託人指定的受益人的利益而經營的資金。