Phiên âm : xìn kǒu kāi hé.
Hán Việt : tín khẩu khai hà.
Thuần Việt : ăn nói lung tung; ăn nói ba hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn nói lung tung; ăn nói ba hoa随口乱说一气'河'也作合