Phiên âm : xìn yǎng.
Hán Việt : tín ngưỡng.
Thuần Việt : tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ.
Đồng nghĩa : 信奉, 崇奉, 尊奉, 信念, .
Trái nghĩa : , .
tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ某人或某种主张、主义、宗教极度相信和尊敬,拿来作为自己行动的榜样或指南