VN520


              

信管

Phiên âm : xìnguǎn.

Hán Việt : tín quản.

Thuần Việt : tim; ngòi dẫn; ngòi nổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tim; ngòi dẫn; ngòi nổ
引信


Xem tất cả...