Phiên âm : xìn bǐ tú yā.
Hán Việt : tín bút đồ nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨手胡亂書寫或作畫。比喻筆法拙劣。常用作自謙之詞。清.李漁《意中緣.第八齣.先訂》:「僻處蠻方, 無師講究, 不過信筆塗鴉, 怎經得大方品騭?」