VN520


              

信票

Phiên âm : xìn piào.

Hán Việt : tín phiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種做為憑據證明的票券。《醒世姻緣傳》第三一回:「給了吃粥的信票, 以十月初一日為始, 至次年二月終為止。」


Xem tất cả...