Phiên âm : xìn piào.
Hán Việt : tín phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種做為憑據證明的票券。《醒世姻緣傳》第三一回:「給了吃粥的信票, 以十月初一日為始, 至次年二月終為止。」