VN520


              

信然

Phiên âm : xìn rán.

Hán Việt : tín nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

果真如此。《後漢書.卷六五.段熲傳》:「熲於道偽退, 潛於還路設伏, 虜以為信然, 乃入追熲。」《文選.陳琳.為曹洪與魏文帝書》:「來命陳彼妖惑之罪, 敘王師曠蕩之德, 豈不信然?」也作「果然」、「誠然」。


Xem tất cả...