Phiên âm : xìn zhá.
Hán Việt : tín trát.
Thuần Việt : thư tín; thư từ.
Đồng nghĩa : 函件, 翰札, 簡牘, 信件, 尺牘, 尺素, 書翰, 書信, .
Trái nghĩa : , .
thư tín; thư từ书信