Phiên âm : bǎo xiǎn dān.
Hán Việt : bảo hiểm đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保險人對被保險人承保的證明。凡被保險人與保險人之間權利義務的一切條款, 皆詳載於保險單上, 作為憑據。保險人對被保險人承保的證明。凡被保險人與保險人之間權利義務的一切條款, 皆詳載於保險單上, 作為憑據。