Phiên âm : bǎo jiàn.
Hán Việt : bảo kiện.
Thuần Việt : bảo vệ sức khoẻ; chăm sóc y tế; chăm sóc sức khoẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo vệ sức khoẻ; chăm sóc y tế; chăm sóc sức khoẻ保护健康