VN520


              

保险精算师

Phiên âm : bǎo xiǎn jīng suàn shī.

Hán Việt : bảo hiểm tinh toán sư .

Thuần Việt : Chuyên viên thống kê bảo hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chuyên viên thống kê bảo hiểm


Xem tất cả...