VN520


              

保险柜

Phiên âm : bǎo xiǎnguì.

Hán Việt : bảo hiểm cử.

Thuần Việt : két sắt; két an toàn; tủ bảo hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

két sắt; két an toàn; tủ bảo hiểm
用中间夹有石棉的两层铁板做成的并装有特制的锁的柜子,可以防盗、防火


Xem tất cả...