VN520


              

保管

Phiên âm : bǎo guǎn.

Hán Việt : bảo quản.

Thuần Việt : bảo quản.

Đồng nghĩa : 包管, 保存, .

Trái nghĩa : , .

bảo quản
保藏和管理
图书保管工作
túshū bǎoguǎn gōngzuò
thủ thư; thủ kho; người làm công việc bảo quản
老保管
ông già thủ kho
指有把握;担保(着重于保证做到)
zhǐyào kěn nǔ


Xem tất cả...