Phiên âm : bǎo hù yuán.
Hán Việt : bảo hộ viên.
Thuần Việt : người canh gác; người bảo vệ; người bảo hộ; người .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người canh gác; người bảo vệ; người bảo hộ; người che chở受托对人或物保护、保安或维护的人