VN520


              

促發

Phiên âm : cù fā.

Hán Việt : xúc phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

促進激發。例他的一席話, 促發我努力向上。
促進激發。如:「老師苦口婆心的勸勉, 無非是希望能夠促發學生奮發向上的心智。」


Xem tất cả...