VN520


              

促眉

Phiên âm : cù méi.

Hán Việt : xúc mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皺眉。元.無名氏《鴛鴦被》第四折:「他促眉生巧計, 開口討便宜。」也作「蹙眉」。


Xem tất cả...