Phiên âm : cù méi.
Hán Việt : xúc mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皺眉。元.無名氏《鴛鴦被》第四折:「他促眉生巧計, 開口討便宜。」也作「蹙眉」。