Phiên âm : cè mù.
Hán Việt : trắc mục.
Thuần Việt : liếc mắt; liếc xéo; lườm; nguýt; lấm lét .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liếc mắt; liếc xéo; lườm; nguýt; lấm lét (vừa sợ vừa tức)不敢从正面看,斜着眼睛看形容畏惧而又愤恨侧目而视.cèmùérshì.世人为之侧目.người đời nhìn