Phiên âm : zhēn jī.
Hán Việt : trinh tập.
Thuần Việt : lùng bắt; truy tìm; điều tra và tìm bắt; rờ-sẹc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lùng bắt; truy tìm; điều tra và tìm bắt; rờ-sẹc侦查缉捕侦缉队zhēnjī duì侦缉盗匪điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.