Phiên âm : zhēn chá.
Hán Việt : trinh sát.
Thuần Việt : trinh sát; điều tra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trinh sát; điều tra为了弄清敌情、地形及其他有关作战的情况而进行活动侦察兵zhēnchábīng火力侦察trinh sát hoả lực; điều tra hoả lựczhēnchá fēixíng