VN520


              

侦察

Phiên âm : zhēn chá.

Hán Việt : trinh sát.

Thuần Việt : trinh sát; điều tra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trinh sát; điều tra
为了弄清敌情、地形及其他有关作战的情况而进行活动
侦察兵
zhēnchábīng
火力侦察
trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
zhēnchá fēixíng