Phiên âm : zhēn tàn.
Hán Việt : trinh tham.
Thuần Việt : trinh thám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trinh thám暗中探寻机密或案情侦探小说zhēntànxiǎoshuōgián điệp; trinh sát; tình báo