Phiên âm : zhēn pò.
Hán Việt : trinh phá.
Thuần Việt : phá án và bắt giam; điều tra phá án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá án và bắt giam; điều tra phá án侦查并破获这是一个没有线索、难于侦破的案件.zhè shì yīgè méiyǒu xiànsuǒ, nányú zhēnpò dì ànjiàn.