Phiên âm : yī zhào.
Hán Việt : y chiếu.
Thuần Việt : theo; căn cứ vào; chiếu theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo; căn cứ vào; chiếu theo以某事物为根据照着进行;按照依照他说的去做.yīzhào tā shuō de qù zuò.依照原样复制一件.theo nguyên hình dạng phục chế lại một cái.