Phiên âm : yī cì.
Hán Việt : y thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 依序, 順序, 順次, 挨次, 按序, 按次, .
Trái nghĩa : , .
♦Theo thứ tự. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tập Nhân vi tiên, đoan tại thần thượng cật liễu nhất khẩu, dư y thứ hạ khứ, nhất nhất cật quá 襲人為先, 端在脣上吃了一口, 餘依次下去, 一一吃過 (Đệ lục tam hồi) Tập Nhân nhấp môi uống trước, sau đó theo thứ tự, ai cũng uống hết.