VN520


              

依次

Phiên âm : yī cì.

Hán Việt : y thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 依序, 順序, 順次, 挨次, 按序, 按次, .

Trái nghĩa : , .

♦Theo thứ tự. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tập Nhân vi tiên, đoan tại thần thượng cật liễu nhất khẩu, dư y thứ hạ khứ, nhất nhất cật quá 襲人為先, 端在脣上吃了一口, 餘依次下去, 一一吃過 (Đệ lục tam hồi) Tập Nhân nhấp môi uống trước, sau đó theo thứ tự, ai cũng uống hết.


Xem tất cả...