Phiên âm : yī jiù.
Hán Việt : y cựu.
Thuần Việt : như cũ; vẫn như cũ; y nguyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
như cũ; vẫn như cũ; y nguyên照旧风物依旧fēngwù yījìu