Phiên âm : yī dài.
Hán Việt : y đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倚靠、奉戴。《後漢書.卷一七.馮異傳》:「今更始諸將從橫暴虐, 所至虜掠, 百姓失望, 無所依戴。」