Phiên âm : yī wēi.
Hán Việt : y ôi.
Thuần Việt : dựa sát vào nhau; ngả vào nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựa sát vào nhau; ngả vào nhau亲热地靠着;紧挨着孩子依偎在奶奶的怀里.háizǐ yīwēi zài nǎinǎi de huáilǐ.