VN520


              

依偎

Phiên âm : yī wēi.

Hán Việt : y ôi.

Thuần Việt : dựa sát vào nhau; ngả vào nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dựa sát vào nhau; ngả vào nhau
亲热地靠着;紧挨着
孩子依偎在奶奶的怀里.
háizǐ yīwēi zài nǎinǎi de huáilǐ.


Xem tất cả...