Phiên âm : shì cóng.
Hán Việt : thị tòng.
Thuần Việt : người đi theo hầu; người hầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đi theo hầu; người hầu指在皇帝或官员左右侍候卫护的人