VN520


              

佻脫

Phiên âm : tiāo tuō.

Hán Việt : điêu thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕薄浮蕩。南朝宋.劉義慶《世說新語.文學》「今小品猶存」句下劉孝標注引《語林》曰:「縱復服從, 亦名不益高。若佻脫不合, 便喪十年所保。」《聊齋志異.卷一○.胭脂》:「對戶龔姓之妻王氏, 佻脫善謔, 女閨中談友也。」