Phiên âm : tiāo tà.
Hán Việt : điêu 㒓.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕薄放蕩。明.屠隆《曇花記》第一九齣:「此人佻㒓, 無甚大罪。」也作「佻達」