Phiên âm : tiáo tiáo.
Hán Việt : điêu điêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨行的樣子。《詩經.小雅.大東》:「佻佻公子, 行彼周行。」