Phiên âm : tiāo qiǎo.
Hán Việt : điêu xảo.
Thuần Việt : khinh thường xảo trá.
Đồng nghĩa : 冶蕩, .
Trái nghĩa : 莊重, .
khinh thường xảo trá轻佻巧诈khéo nhưng không nghiêm túc(文辞)细巧而不严肃